VN520


              

寸田

Phiên âm : cùn tián.

Hán Việt : thốn điền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心田、心中。宋.蘇軾.和陶飲酒詩二○首之一:「寸田無荊棘, 佳處正在茲。」


Xem tất cả...