Phiên âm : cùn tián.
Hán Việt : thốn điền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心田、心中。宋.蘇軾.和陶飲酒詩二○首之一:「寸田無荊棘, 佳處正在茲。」