Phiên âm : cùn yīn ruò suì.
Hán Việt : thốn âm nhược tuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容時間消逝的緩慢。《北史.卷六八.韓雄傳》:「班師凱入, 誠知非遠, 相思之甚, 寸陰若歲。」