Phiên âm : cùn tǔ chǐ dì.
Hán Việt : thốn thổ xích địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容極小的土地。如:「我們的祖先披荊斬棘, 才有這寸土尺地, 怎可輕易的拱手送人?」