Phiên âm : cùn cháng.
Hán Việt : thốn trường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
微小的技巧才能。宋.蘇軾〈湖州謝上表〉:「凡人必有一得, 而臣獨無寸長。」