Phiên âm : cùn cháng.
Hán Việt : thốn tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.心裡。《京本通俗小說.西山一窟鬼》:「而今無奈, 寸腸千恨堆積。」2.心思、心事。宋.柳永〈輪臺子.一枕清宵好夢〉詞:「但黯黯魂消, 寸腸憑誰表。」