VN520


              

寸腸

Phiên âm : cùn cháng.

Hán Việt : thốn tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.心裡。《京本通俗小說.西山一窟鬼》:「而今無奈, 寸腸千恨堆積。」2.心思、心事。宋.柳永〈輪臺子.一枕清宵好夢〉詞:「但黯黯魂消, 寸腸憑誰表。」


Xem tất cả...