VN520


              

寸地尺天

Phiên âm : cùn dì chǐ tiān.

Hán Việt : thốn địa xích thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容極小的地方。唐.杜甫〈洗兵馬〉詩:「寸地尺天皆入貢, 奇祥異瑞爭來送。」


Xem tất cả...