Phiên âm : cùn dì chǐ tiān.
Hán Việt : thốn địa xích thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容極小的地方。唐.杜甫〈洗兵馬〉詩:「寸地尺天皆入貢, 奇祥異瑞爭來送。」