Phiên âm : qǐn bù huáng ān.
Hán Việt : tẩm bất hoàng an.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
睡覺不能安眠。形容終日操勞忙碌。宋.司馬光《進五規狀.保業》:「躬擐甲冑, 櫛風沐雨, 東征西伐, 掃除海內, 當是之時, 食不暇飽, 寢不遑安。」