Phiên âm : qǐn bù ān xí.
Hán Việt : tẩm bất an tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
睡覺時不安於枕席。形容有心事而睡不安穩。《戰國策.齊策五》:「秦王恐之, 寢不安席, 食不甘味。」《三國演義》第九七回:「臣受命之日, 寢不安席, 食不甘味。」