Phiên âm : qǐn pí shí ròu.
Hán Việt : tẩm bì thực nhục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寢皮, 把皮剝下來當寢具睡。寢皮食肉形容憤恨到極點。參見「食肉寢皮」條。清.洪昇《長生殿》第二八齣:「縱將他寢皮食肉也恨難劖, 誰想那一班兒沒掂三, 歹心腸, 賊狗男。」