Phiên âm : qǐn jiàn.
Hán Việt : tẩm tiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
庶人的家祭。因庶民無宗廟, 祭祀時於寢室舉行。見《禮記.王制》「庶人祭於寢」句下唐.孔穎達.正義。也作「寢荐」。