VN520


              

寢薦

Phiên âm : qǐn jiàn.

Hán Việt : tẩm tiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

庶人的家祭。因庶民無宗廟, 祭祀時於寢室舉行。見《禮記.王制》「庶人祭於寢」句下唐.孔穎達.正義。也作「寢荐」。


Xem tất cả...