VN520


              

寢食不安

Phiên âm : qǐn shí bù ān.

Hán Việt : tẩm thực bất an.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 食不甘味, .

Trái nghĩa : 高枕無憂, .

睡覺和吃飯都不安心。形容憂慮煩亂的樣子。《敦煌變文集新書.卷六.葉淨能詩》:「皇帝自此之後, 日夜思慕, 寢食不安。」《水滸傳》第二四回:「武松道:『教嫂嫂生受, 武松寢食不安。』」也作「寢食難安」。


Xem tất cả...