VN520


              

寢苫枕草

Phiên âm : qǐn shān zhèn cǎo.

Hán Việt : tẩm thiêm chẩm thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

睡在草墊上, 以草束為枕。古時居父母喪的禮節。《左傳.襄公十七年》:「食鬻, 居倚廬, 寢苫枕草。」也作「寢苫枕塊」。


Xem tất cả...