Phiên âm : qǐn shān zhèn cǎo.
Hán Việt : tẩm thiêm chẩm thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
睡在草墊上, 以草束為枕。古時居父母喪的禮節。《左傳.襄公十七年》:「食鬻, 居倚廬, 寢苫枕草。」也作「寢苫枕塊」。