VN520


              

寢苫枕塊

Phiên âm : qǐn shān zhèn kuài.

Hán Việt : tẩm thiêm chẩm khối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

睡在草墊上, 以土塊為枕。古時居父母喪的禮節。《儀禮.既夕禮》:「居倚廬, 寢苫枕塊。」唐.劉禹錫〈史公神道碑〉:「迎柩於路, 仰天長號, 因葬於洛陽之北邙山, 冀國夫人祔焉, 寢苫枕塊, 以所仇同天為大酷。」也作「寢苫枕草」。


Xem tất cả...