Phiên âm : qǐn shí jù fèi.
Hán Việt : tẩm thực câu phế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因專心於某事, 以致顧不得吃飯睡覺。《水滸傳》第一一六回:「宋江在桐廬扎駐寨柵, 又見折了阮小二、孟康, 在帳中煩惱, 寢食俱廢, 夢寐不安。」《警世通言.卷二.莊子休鼓盆成大道》:「每想著莊生生前恩愛, 如痴如醉, 寢食俱廢。」