VN520


              

寢處

Phiên âm : qǐn chǔ.

Hán Việt : tẩm xử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

坐臥。《左傳.襄公二十一年》:「然二子者譬於禽獸, 臣食其肉而寢處其皮矣。」


Xem tất cả...