Phiên âm : qǐn chǔ.
Hán Việt : tẩm xử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
坐臥。《左傳.襄公二十一年》:「然二子者譬於禽獸, 臣食其肉而寢處其皮矣。」