Phiên âm : qǐn mén.
Hán Việt : tẩm môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
內室的門。《儀禮.士昏禮》:「婦至, 主人揖婦以入, 及寢門。」