Phiên âm : shěn wèn.
Hán Việt : thẩm vấn.
Thuần Việt : thẩm vấn; xét hỏi; tra vấn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẩm vấn; xét hỏi; tra vấn审讯