Phiên âm : shěn chá.
Hán Việt : thẩm sát.
Thuần Việt : quan sát kĩ lưỡng; quan sát tỉ mỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan sát kĩ lưỡng; quan sát tỉ mỉ仔细观察审查