Phiên âm : shěn shen.
Hán Việt : thẩm thận.
Thuần Việt : thận trọng; cẩn thận; kĩ lưỡng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thận trọng; cẩn thận; kĩ lưỡng周密而谨慎shěnshèn de kǎolǜ.thận trọng suy nghĩ.