VN520


              

审计

Phiên âm : shěn jì.

Hán Việt : thẩm kế.

Thuần Việt : thẩm kế; kiểm tra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thẩm kế; kiểm tra
政府机关的会计帐簿与纪录,以客观与科学的方法作有系统的审核检查,以确定其正确性与合法性


Xem tất cả...