Phiên âm : shěn jì.
Hán Việt : thẩm kế.
Thuần Việt : thẩm kế; kiểm tra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẩm kế; kiểm tra政府机关的会计帐簿与纪录,以客观与科学的方法作有系统的审核检查,以确定其正确性与合法性