Phiên âm : shěn dìng.
Hán Việt : thẩm định.
Thuần Việt : thẩm định; xem xét quyết định; duyệt y; xét định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẩm định; xem xét quyết định; duyệt y; xét định审查决定shěndìng shēngchǎn jìhuá.xem xét kế hoạch sản xuất.