Phiên âm : shěn měi.
Hán Việt : thẩm mĩ.
Thuần Việt : thẩm mỹ; khiếu thẩm mỹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẩm mỹ; khiếu thẩm mỹ领会事物或艺术品的美