VN520


              

审计员

Phiên âm : shěn jì yuán.

Hán Việt : thẩm kế viên.

Thuần Việt : Kiểm toán viên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Kiểm toán viên


Xem tất cả...