Phiên âm : shěn pàn zhǎng.
Hán Việt : thẩm phán trường.
Thuần Việt : chánh án.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chánh án发愿开合议庭时,于推事中推举一人为首,称为"审判长"通常由庭长担任,在法庭上有指挥与维持秩序等权力