Phiên âm : shěn hé.
Hán Việt : thẩm hạch.
Thuần Việt : xét duyệt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xét duyệt (sách báo, tài liệu số liệu)审查核定(多指书面材料或数字材料)shěnhé jīngfèi.xét duyệt kinh phí.审核预算.shěnhé yùsuàn.xét duyệt dự toán.