Phiên âm : shěn chá.
Hán Việt : thẩm tra.
Thuần Việt : thẩm tra; xem xét; xét duyệt.
thẩm tra; xem xét; xét duyệt
检查核对是否正确妥当(多指计划提案著作个人的资历等)
shěnchá tíàn.
xem xét đề án.
审查经费.
shěnchá jīngfèi.
xem xét kinh phí.
审查属实.
shěnchá shǔshí.
thẩm tra lại sự thật.