Phiên âm : guān bàng.
Hán Việt : quan báng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不能勝任官職而受抨擊。《聊齋志異.卷一○.席方平》:「自應貞潔以率臣僚, 不當貪墨以速官謗。」