Phiên âm : guān shēn.
Hán Việt : quan thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官吏和地方紳士。《福惠全書.卷八.雜課部.學租》:「所謂學租, 及先賢祠堂書院等地, 皆官紳捐俸貲所購。」