Phiên âm : guān zhì.
Hán Việt : quan trật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官爵的品級、待遇。《史記.卷五.秦本紀》:「遂復三人官秩如故, 愈益厚之。」