VN520


              

官秩

Phiên âm : guān zhì.

Hán Việt : quan trật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

官爵的品級、待遇。《史記.卷五.秦本紀》:「遂復三人官秩如故, 愈益厚之。」


Xem tất cả...