VN520


              

官督商辦

Phiên âm : guān dū shāng bàn.

Hán Việt : quan đốc thương bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由政府派員監管的民營事業。


Xem tất cả...