VN520


              

官拜

Phiên âm : guān bài.

Hán Việt : quan bái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擔任官職。《三國演義》第二回:「官拜河東太守, 自來驕傲。」


Xem tất cả...