Phiên âm : guān tīng.
Hán Việt : quan thính.
Thuần Việt : cơ quan nhà nước; chính phủ; công sở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơ quan nhà nước; chính phủ; công sở. 舊時稱政府機關.