Phiên âm : guān xiè.
Hán Việt : quan giải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官署, 公家辦公的地方。《南史.卷五六.呂僧珍傳》:「豈可徙官廨以益吾私宅乎?」