VN520


              

官塘

Phiên âm : guān táng.

Hán Việt : quan đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

公有的水塘。明.康海《中山狼》第二折:「卻在這官塘大路裡尋覓, 這不似緣木求魚, 守株待兔麼?」


Xem tất cả...