Phiên âm : guān táng.
Hán Việt : quan đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
公有的水塘。明.康海《中山狼》第二折:「卻在這官塘大路裡尋覓, 這不似緣木求魚, 守株待兔麼?」