Phiên âm : guān chǎng.
Hán Việt : quan tràng.
Thuần Việt : quan trường; giới quan lại .
Đồng nghĩa : 宦海, 政海, 政界, .
Trái nghĩa : , .
quan trường; giới quan lại (chế độ quan liêu hành chính). 指官吏階層及其活動范圍(貶義、強調其中的虛偽、欺詐、逢迎、傾軋等特點).