VN520


              

官價

Phiên âm : guān jià.

Hán Việt : quan giá.

Thuần Việt : giá nhà nước; giá do nhà nước qui định; giá chính .

Đồng nghĩa : 公價, .

Trái nghĩa : , .

giá nhà nước; giá do nhà nước qui định; giá chính thức. 指政府規定的價格.


Xem tất cả...