Phiên âm : guān liáo zhǔ yì.
Hán Việt : quan liêu chủ nghĩa.
Thuần Việt : thói quan liêu; chế độ quan liêu; chủ nghĩa quan l.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thói quan liêu; chế độ quan liêu; chủ nghĩa quan liêu指脱离实际,脱离群众,不关心群众利益,只知发号施令而不进行调查研究的工作作风和领导作风