Phiên âm : guān zuò.
Hán Việt : quan tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官府所承辦的工程。三國魏.陳琳〈飲馬長城窟行〉:「官作自有程, 舉築諧汝聲。」