VN520


              

官俸

Phiên âm : guān fèng.

Hán Việt : quan bổng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

官吏的薪水。唐.白居易〈書事詠懷〉詩:「官俸將生計, 雖貧豈敢嫌。」


Xem tất cả...