Phiên âm : guān fèng.
Hán Việt : quan bổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官吏的薪水。唐.白居易〈書事詠懷〉詩:「官俸將生計, 雖貧豈敢嫌。」