VN520


              

官使

Phiên âm : guān shǐ.

Hán Việt : quan sử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

授與官職而使擔任公務。《漢書.卷五六.董仲舒傳》:「諸侯、吏二千石皆盡心於求賢, 天下之士可得而官使也。」


Xem tất cả...