Phiên âm : guān shǐ.
Hán Việt : quan sử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
授與官職而使擔任公務。《漢書.卷五六.董仲舒傳》:「諸侯、吏二千石皆盡心於求賢, 天下之士可得而官使也。」