Phiên âm : guān xiū.
Hán Việt : quan hưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無法私下和解而交由官府裁奪。元.關漢卿《望江亭》第一折:「姑姑云:『你要官休也私休?』」