VN520


              

官休

Phiên âm : guān xiū.

Hán Việt : quan hưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無法私下和解而交由官府裁奪。元.關漢卿《望江亭》第一折:「姑姑云:『你要官休也私休?』」


Xem tất cả...