Phiên âm : guān jià.
Hán Việt : quan giới.
Thuần Việt : giá nhà nước; giá do nhà nước qui định; giá chính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giá nhà nước; giá do nhà nước qui định; giá chính thức指政府规定的价格