VN520


              

如循一軌

Phiên âm : rú xún yī guǐ.

Hán Việt : như tuần nhất quỹ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「如出一轍」。見「如出一轍」條。


Xem tất cả...