VN520


              

如有神助

Phiên âm : rú yǒu shén zhù.

Hán Việt : như hữu thần trợ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如同受到神明的助力。形容做事得心應手。如:「下半場三分線投籃, 隊長每投必進, 如有神助。」宋.魏慶之《詩人玉屑.卷三.句法.有三種句》:「命屬題意, 如有神助, 歸於自然之句;命題立意, 援筆立成, 歸於容易之句。」


Xem tất cả...