VN520


              

如日方升

Phiên âm : rú rì fāng shēng.

Hán Việt : như nhật phương thăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 蒸蒸日上, .

Trái nghĩa : 江河日下, 每況愈下, 日暮途窮, .

臣子讚揚君主的頌辭。語本《詩經.小雅.天保》:「如月之恆, 如日之升, 如南山之壽, 不騫不崩。」後多用以比喻事物有美好的發展前景。如:「他在服裝設計方面的表現, 如日方升, 假以時日定可享譽國際, 成為一代宗師。」


Xem tất cả...