VN520


              

如入寶山空手回

Phiên âm : rú rù bǎo shān kōng shǒu huí.

Hán Việt : như nhập bảo san không thủ hồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻毫無收穫、無功而返。元.楊顯之《酷寒亭.楔子》:「當權若不行方便, 如入寶山空手回。」《儒林外史》第一三回:「放著這樣一主大財不會發, 豈不是如入寶山空手回?」


Xem tất cả...