Phiên âm : rú hǔ fù yú.
Hán Việt : như hổ phụ ngu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
好像老虎倚傍山勢。比喻惡勢力的擴張。《幼學瓊林.卷四.鳥獸類》:「惡人藉勢曰:『如虎負嵎。』」