VN520


              

如醉如狂

Phiên âm : rú zuì rú kuáng.

Hán Việt : như túy như cuồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人神態失常, 到了無法自制的地步。《初刻拍案驚奇》卷二五:「這些人還指望出張續案, 放遭告考, 把一個長安子弟, 弄得如醉如狂的。」也作「如痴如狂」。


Xem tất cả...