VN520


              

如坐鍼氈

Phiên âm : rú zuò zhēn zhān.

Hán Việt : như tọa châm chiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻心神不寧, 片刻難安。參見「針氈」條。《三國演義》第二三回:「王子服等四人面面相覷, 如坐鍼氈。」


Xem tất cả...