VN520


              

如日方中

Phiên âm : rú rì fāng zhōng.

Hán Việt : như nhật phương trung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 如日中天, .

Trái nghĩa : , .

好像中午的太陽, 熾熱光明。比喻事物正發展到十分興盛的地步。例他在影藝界的發展如日方中, 可謂為當紅小生。
好像太陽正當中午, 熾熱光明。比喻事物正發展到十分興盛的地步。如:「他才三十來歲, 事業已如日方中, 前途實在不可限量。」也作「如日中天」。


Xem tất cả...